Có 2 kết quả:

牡蛎 mẫu lệ牡蠣 mẫu lệ

1/2

mẫu lệ

giản thể

Từ điển phổ thông

con hàu, con sò

mẫu lệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con hàu, con sò

Từ điển trích dẫn

1. “Mẫu lệ” 牡蠣: con hàu. § Vỏ nó gọi là “lệ phòng” 蠣房, thịt gọi là “lệ hoàng” 蠣黃, người phương nam lại gọi là “hào” 蠔, tục gọi là “hào sơn” 蠔山, vỏ nung vôi gọi là “lệ phấn” 蠣粉.